1 | Hà Tĩnh | 30ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | SDUONGVAHT | 30F2 | Đội Nghiệp vụ cảng Sơn Dương | 00 | |
2 | Hà Tĩnh | 30ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải | CXHAIHT | 30CC | Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải | 00 | |
3 | Đà Nẵng | 34ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | CANGDANANG | 34CE | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | 00 | |
4 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | CDINHVUHP | 03EE | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
5 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | CCHQCKCDNA | 47D1 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | 00 | bắt đầu hoạt động từ 15/10/2021 |
6 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | NV1CCCKCDN | 47D3 | Đội nghiệp vụ 1 | 00 | bắt đầu hoạt động từ 15/10/2021 |
7 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | NV2CCCKCDN | 47D2 | Đội nghiệp vụ 2 | 00 | bắt đầu hoạt động từ 15/10/2021 |
8 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | NV3CCCKCDN | 47D1 | Đội nghiệp vụ 3 | 03 | bắt đầu hoạt động từ 15/10/2021 |
9 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | CAOLANHCDT | 49C1 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp - KV Cao Lãnh | 00 | |
10 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | SADECCDT | 49C2 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp - KV Sa Đéc | 00 | |
11 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội thủ tục hàng hóa Nhập khẩu | 01 | |
12 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội thủ tục hàng hóa Xuất khẩu | 02 | |
13 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội Giám sát | 03 | |
14 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cha Lo | CHALOQB | 31BB | Chi cục HQ CK Cha Lo | 00 | |
15 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Chi Ma | CHIMALS | 15BC | Chi cục HQ CK Chi Ma | 00 | |
16 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Chi Ma | CHIMALS | 15BC | Đội nghiệp vụ Bản Chắt - Chi cục HQ CK Chi Ma | 01 | Bắt đầu từ 03/08/2016 |
17 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | CKHUONGDB | 12BI | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | 00 | |
18 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ CK Dinh Bà | DINHBADT | 49BG | Chi cục HQ CK Dinh Bà | 00 | |
19 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | HDIEUBP | 61BB | Đội Nghiệp vụ Tổng hợp | 00 | |
20 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | HDIEUBP | 61BB | Đội Nghiêp vụ CK Tân Tiến | 01 | |
21 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Hoành Mô | HOANHMOQN | 20BC | Chi cục HQ CK Hoành Mô | 00 | |
22 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị | 00 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 |
23 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội nghiệp vụ Co Sâu | 01 | dừng hoạt động từ ngày 01/11/2021 |
24 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng | 02 | dừng hoạt động từ ngày 01/11/2021 |
25 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng - Co Sâu | 01 | hợp nhất hoạt động từ 01/11/2021 |
26 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh - bưu chính | 03 | bắt đầu hoạt động từ 27/10/2021 |
27 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVHNLSON | 15B1 | Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
28 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVCSLSON | 15B2 | Đội Nghiệp vụ Co Sâu | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
29 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVPNLSON | 15B3 | Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
30 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Kà Tum | KATUMTN | 45BE | Chi cục HQ CK Kà Tum | 00 | |
31 | Quảng Trị | 32ZZ | Chi cục HQ CK La Lay | LALAYQT | 32BC | Chi cục HQ CK La Lay | 00 | |
32 | Quảng Trị | 32ZZ | Chi cục HQ CK Lao Bảo | LAOBAOQT | 32BB | Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp | 00 | |
33 | Gia Lai - Kon Tum | 38ZZ | Chi cục HQ CK Lệ Thanh | DNVTHLTGL | 38B1 | Đội Nghiệp vụ tổng hợp | 00 | |
34 | Gia Lai - Kon Tum | 38ZZ | Chi cục HQ CK Lệ Thanh | DTTLTGL | 38B2 | Đội Thủ tục | 00 | |
35 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Lóng Sập | LONGSAPDB | 12BE | Chi cục HQ CK Lóng Sập | 00 | |
36 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Lý Vạn | CCLVCBANG | 11G1 | Chi cục HQ CK Lý Vạn | 00 | thành lập CC từ tháng 12/2019 |
37 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Lý Vạn | DLVBHCBANG | 11G2 | Đội NV Lý Vạn | 00 | |
38 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | DNVMLTDB | 12H1 | Đội nghiệp vụ | 00 | |
39 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | DPOTOMLTDB | 12H2 | Đội Hải quan Pô Tô | 00 | |
40 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Mộc Bài | DNVMBAITN | 45B1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
41 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Mộc Bài | KTMCNMBTN | 45B2 | Đội Quản lý Khu TM - CN Mộc Bài | 00 | |
42 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Móng Cái | BLUANMCQN | 20B1 | HQ Cửa khẩu Bắc Luân | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 30/04/2018 |
43 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Móng Cái | KLONGMCQN | 20B2 | HQ Cửa khẩu Ka Long | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 30/04/2018 |
44 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Móng Cái | MONGCAIQN | 20BB | Chi cục Hải quan Cửa Khẩu Móng Cái | 00 | Hiệu lực từ 30/04/2018 |
45 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Móng Cái | ICDTHDAT | 20B3 | Đội nghiệp vụ ICD Thành Đạt | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 30/04/2018 |
46 | Lào Cai | 13ZZ | Chi cục HQ CK Mường Khương | M.KHUONGLC | 13BC | Chi cục HQ CK Mường Khương | 00 | |
47 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây | MQTAYLA | 48BC | Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây | 00 | |
48 | Quảng Nam | 60ZZ | Chi cục HQ CK Nam Giang | NAMGIANGQN | 60BD | Chi cục HQ CK Nam Giang | 00 | |
49 | Hà Giang | 10ZZ | Chi cục HQ CK Phó Bảng | PHOBANGHG | 10BD | Chi cục HQ CK Phó Bảng | 00 | |
50 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Phước Tân | PHUOCTANTN | 45BD | Chi cục HQ CK Phước Tân | 00 | |
51 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Pò Peo | POPEOCB | 11BH | Chi cục HQ CK Pò Peo | 00 | |
52 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp | BINHHIEPLA | 48BD | Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp | 00 | |
53 | Hà Tĩnh | 30ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo | CAUTREOHT | 30BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo | 00 | |
54 | Kiên Giang | 41ZZ | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | HATIENKG | 53BC | Đội nghiệp vụ CK Quốc Tế Hà Tiên | 00 | Thay đổi từ CC thành đội NV từ 10/12/2019 |
55 | Kiên Giang | 41ZZ | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | GTHANHKG | 53BK | Đội nghiệp vụ CK Giang Thành | 00 | Thay đổi từ CC thành đội NV từ 10/12/2019 |
56 | Kiên Giang | 41ZZ | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | CHCHONGKG | 53CD | Đội nghiệp vụ CK Cảng Hòn Chông | 00 | Thay đổi từ CC thành đội NV từ 10/12/2019 |
57 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | HOALUBP | 61BA | Đội Nghiệp vụ Tổng hợp | 00 | |
58 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | HOALUBP | 61BA | Đội TTHQ CK Tà Vát | 01 | |
59 | Lào Cai | 13ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | CCCKLAOCAI | 13BB | Đội Thủ tục HH XNK 1 | 00 | |
60 | Lào Cai | 13ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | CCCKLAOCAI | 13BB | Đội Thủ tục HH XNK 2 | 00 | |
61 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | DNVNMEOTH | 27B1 | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | 00 | |
62 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | DTTNMEOTH | 27B2 | Đội TTHQ CK Tén Tằn | 00 | |
63 | Nghệ An | 29ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn | NAMCANNA | 29BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn | 00 | |
64 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | DNVTTRGDB | 12B1 | Đội nghiệp vụ | 00 | |
65 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | DHPUOCTTDB | 12B2 | Đội Thủ tục Huổi Puốc | 00 | |
66 | Hà Giang | 10ZZ | Chi cục HQ CK Săm Pun | SAMPUNHG | 10BF | Chi cục HQ CK Săm Pun | 00 | |
67 | Khánh Hòa | 41ZZ | Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh | CCHQCKSBCR | 41AB | Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh | 00 | |
68 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHHXNKNBHN | 01B1 | CC HQ Sân bay Nội bài - Đội HH XNK | 00 | Thay đổi tên hiệu lực từ 20/3/2018 |
69 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DCPNNBHN | 01B2 | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
70 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHHNNBHN | 01B3 | Đội Thủ tục hàng hóa nhập | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày 15/04/2018 |
71 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHLNKNBHN | 01B6 | Đội thủ tục hành lý nhập khẩu | 00 | |
72 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHLXKNBHN | 01B5 | Đội thủ tục hành lý xuất khẩu | 00 | |
73 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | CCHQCKTSN | 02B1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK – TCS | 00 | |
74 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | SCSCTSNHCM | 02B4 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK – SCSC | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 23/12/2014 |
75 | Đà Nẵng | 34ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | SBQTDN | 34AB | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 00 | |
76 | Đà Nẵng | 34ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | SBQTDN | 34AB | Đội Bưu phẩm bưu kiện | 01 | |
77 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Sóc Giang | SOCGIANGCB | 11BF | Chi cục HQ CK Sóc Giang | 00 | |
78 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Tà Lùng | DNVTLCB | 11B1 | Chi cục HQ CK Tà Lùng | 00 | |
79 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Tà Lùng | DNV2TLCB | 11B2 | Đội NV số 2 Nà Lạn | 00 | |
80 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Tân Cảng | CTCANGHCM | 02CX | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/07/2017 |
81 | Hà Giang | 10ZZ | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | TTHUYHG | 10BB | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | 00 | |
82 | Nghệ An | 29ZZ | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | TTHUYNA | 29BH | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | 00 | |
83 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ CK Thường Phước | THPHUOCDT | 49BB | Chi cục HQ CK Thường Phước | 00 | |
84 | An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ CK Tịnh Biên | TINHBIENAG | 50BB | Chi cục HQ CK Tịnh Biên | 00 | |
85 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | TRALINHCB | 11BE | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | 00 | |
86 | Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ CK Vĩnh Long | VINHLONGCT | 54CD | Chi cục HQ CK Vĩnh Long | 00 | |
87 | An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | VXUONGAG | 50BD | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | 00 | |
88 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Xa Mát | DNVXAMATTN | 45C1 | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
89 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Xa Mát | DCRXAMATTN | 45C2 | Đội thủ tục Hải quan Chàng Riệc | 00 | |
90 | Hà Giang | 10ZZ | Chi cục HQ CK Xín Mần | XINMANHG | 10BC | Chi cục HQ CK Xín Mần | 00 | |
91 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ Cốc Nam | COCNAMLS | 15BD | Chi cục HQ Cốc Nam | 00 | |
92 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ Côn Đảo | CONDAOVT | 51CH | Chi cục HQ Côn Đảo | 00 | |
93 | Bình Phước | 61ZZ | Chi Cục HQ Cửa khẩu Lộc Thịnh | CCHQLTHINH | 61BC | CC HQ Cửa khẩu Lộc Thịnh | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 06/02/2017 |
94 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ Ga Đồng Đăng | DONGDANGLS | 15SI | Chi cục HQ Ga Đồng Đăng | 00 | |
95 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | GAYVIENHN | 01SI | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | 00 | |
96 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Gia Thụy | GIATHUYHN | 01IK | Chi cục HQ Gia Thụy | 00 | |
97 | Hà Nam Ninh | 28ZZ | Chi cục HQ Hà Nam | CCHQHANAM | 28NJ | Chi cục HQ Hà Nam | 00 | Hiệu lực từ 01/09/2016 |
98 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ Hải Dương | HAIDUONGHP | 03PJ | Đội Nghiệp vụ | 00 | |
99 | Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ Hậu Giang | CCHQHGCT | 54CE | Chi cục HQ Hậu Giang | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 25/10/2017 |
100 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Hòa Bình | CCHQHBHN | 01PQ | Chi cục HQ Hòa Bình | 00 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/04/2016 |