Chi cục hải quan

Hiển thị 101-200 của 217 kết quả.
Mã chi cụcTên chi cụcCục hải quanDanh sách cảng
01B2Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội BàiHà Nội 
01B3Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội BàiHà Nội 
01SI Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên ViênHà Nội 
01AC Chi cục HQ Gia LâmHà Nội 
01IK Chi cục HQ Gia ThụyHà Nội 
01M1Chi cục HQ Hà TâyHà Nội 
01M2Chi cục HQ Hà TâyHà Nội 
01PL Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia côngHà Nội 
01PJ Chi cục HQ Phú ThọHà Nội 
01PR Chi cục HQ Vĩnh PhúcHà Nội 
01BT Chi cục HQ Yên BáiHà Nội 
30F1Chi cục HQ CK Cảng Vũng ÁngHà Tĩnh 
30F2Chi cục HQ CK Cảng Vũng ÁngHà Tĩnh 
30CC Chi cục HQ CK Cảng Xuân HảiHà Tĩnh 
30BB Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu TreoHà Tĩnh 
30BE Chi cục HQ Hồng LĩnhHà Tĩnh 
30BI Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu TreoHà Tĩnh 
03EE Chi cục HQ CK Cảng Đình VũHải Phòng

Cảng Lạch Huyện (HITC) (03EES06 - VNCLH)

Công ty TNHH Yusen Logistics (03EEC12 - VNFDD)

Cảng Đình Vũ (03EES01 - VNDVU)

Công ty CP xây dựng GT và CG (Hải Thành) (03EEC04 - VNNFY)

Cảng xăng dầu Đình Vũ (03EES03 - VNXDV)

Công ty TNHH Hà Hưng Hải (03EEC13 - VNHHH)

Công ty TNHH Tiếp vận SITC - Đình Vũ (03EEC18 - VNFDM)

Đình Vũ Logistics (03EEC14 - VNDVL)

Tân Cảng 189 (03EES02 - VNTCN)

Tân Cảng 128 (03EES09 - VNTCE)

 
03CC Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV IHải Phòng

Cảng Cá Hạ Long (03CCS05 - VNHAL)

Kho bãi Tân Cảng (Cảng Tân Vũ) (03CCS03 - VNHPN)

Cảng Hoàng Diệu (03CCS01 - VNHDI)

Cảng Nam Ninh (03CCS07 - VNNNI)

Cảng Vật Cách (03CCS06 - VNVAC)

 
03CE Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV IIHải Phòng

Cảng Chùa Vẽ (03CES02 - VNCVE)

Cảng Hải An (03CES01 - VNHIA)

Cảng Linh Hải (03CES08 - VNHLH)

Cảng Nam Hải Đình Vũ (03CES15 - VNDNH)

Cảng Nam Đình Vũ (03CES11 - VNDVN)

Công ty CP tiếp vận Nam Phát (Hải Minh) (03CEC04 - VNFAS)

Gemadept Hải Phòng (03CEC15 - VNFAP)

Kho CFS Sao Đỏ (03CEC05 - VNFAT)

Kho CFS Tân Tiên Phong (03CEC07 - VNFAX)

Kho CFS VietFracht (03CEC03 - VNFAW)

Kho Inlaco Logistics (Sao Á DC) (03CEC06 - VNFBH)

Kho Tasa (Vận tải Duyên Hải) (03CEC01 - VNFAV)

 
03TG Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV IIIHải Phòng

Cảng PTSC Đình Vũ (03TGS12 - VNPTS)

Cảng Đoạn Xá (03TGS02 - VNDXA)

Cảng Green Port (03TGS04 - VNGEE)

Cảng Vip Green Port (03TGS10 - VNCXP)

Cảng Nam Hải (03TGS01 - VNNHC)

Công ty TNHH MTV trung tâm Logistics Xanh (GLC) (03TGC06 - VNFAZ)

Cảng Transvina (03TGS03 - VNHPT)

CFS Vinalines (03TGC18 - VNFAZ)

Công ty phát triển Xanh (GIC) (03TGC15 - VNGIC)

 
03PJ Chi cục HQ Hải DươngHải Phòng 
03PL Chi cục HQ Hưng YênHải Phòng 
03NK Chi cục HQ KCX và KCNHải Phòng 
03PA Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia côngHải Phòng 
03PA Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia côngHải Phòng 
03CD Chi cục HQ Thái BìnhHải Phòng 
03RR Phòng QLRR HQ Hải PhòngHải Phòng 
41CC Chi cục HQ CK Cảng Cam RanhKhánh Hòa 
41CB Chi cục HQ CK Cảng Nha TrangKhánh Hòa 
41BH Chi cục HQ Ninh ThuậnKhánh Hòa 
41PE Chi cục HQ Vân PhongKhánh Hòa 
53CD Chi cục HQ CK Cảng Hòn ChôngKiên Giang 
53BK Chi cục HQ CK Giang ThànhKiên Giang 
53BC Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà TiênKiên Giang 
53CH Chi cục HQ Phú QuốcKiên Giang 
15BC Chi cục HQ CK Chi MaLạng Sơn 
15B1Chi cục HQ CK Hữu NghịLạng Sơn 
15B2Chi cục HQ CK Hữu NghịLạng Sơn 
15BD Chi cục HQ Cốc NamLạng Sơn 
15SI Chi cục HQ Ga Đồng ĐăngLạng Sơn 
15E1Chi cục HQ Tân ThanhLạng Sơn 
15E2Chi cục HQ Tân ThanhLạng Sơn 
15E3Chi cục HQ Tân ThanhLạng Sơn 
15E4Chi cục HQ Tân ThanhLạng Sơn 
13BD Chi cục HQ CK Bát XátLào Cai 
13BC Chi cục HQ CK Mường KhươngLào Cai 
13BB Chi cục HQ CK Quốc tế Lào CaiLào Cai 
13BB Chi cục HQ CK Quốc tế Lào CaiLào Cai 
13SG Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào CaiLào Cai 
48F1Chi cục HQ Bến LứcLong An 
48F2Chi cục HQ Bến LứcLong An 
48CG Chi cục HQ CK Cảng Mỹ ThoLong An 
48BC Chi cục HQ CK Mỹ Quý TâyLong An 
48BD Chi cục HQ CK Quốc tế Bình HiệpLong An 
48BI Chi cục HQ Đức HòaLong An 
48BE Chi cục HQ Hưng ĐiềnLong An 
29CC Chi cục HQ CK CảngNghệ An 
29BB Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm CắnNghệ An 
29BH Chi cục HQ CK Thanh ThủyNghệ An 
29PF Chi cục HQ VinhNghệ An 
31BF Chi cục HQ CK Cà RoòngQuảng Bình 
31D1Chi cục HQ CK Cảng Hòn LaQuảng Bình 
31D2Chi cục HQ CK Cảng Hòn LaQuảng Bình 
31D3Chi cục HQ CK Cảng Hòn LaQuảng Bình 
31BB Chi cục HQ CK Cha LoQuảng Bình 
60CB Chi cục HQ CK Cảng Kỳ HàQuảng Nam 
60BD Chi cục HQ CK Nam GiangQuảng Nam 
60NC Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện NgọcQuảng Nam 
35NC Chi cục HQ các KCN Quảng NgãiQuảng Ngãi 
35CB Chi cục HQ CK Cảng Dung QuấtQuảng Ngãi 
20BD Chi cục HQ Bắc Phong SinhQuảng Ninh 
20CD Chi cục HQ CK Cảng Cái LânQuảng Ninh 
20CG Chi cục HQ CK Cảng Cẩm PhảQuảng Ninh 
20CF Chi cục HQ CK Cảng Hòn GaiQuảng Ninh 
20BC Chi cục HQ CK Hoành MôQuảng Ninh 
20B1Chi cục HQ CK Móng CáiQuảng Ninh 
20B2Chi cục HQ CK Móng CáiQuảng Ninh 
20CE Chi cục HQ Vạn GiaQuảng Ninh 
32CD Chi cục HQ CK Cảng Cửa ViệtQuảng Trị 
32BC Chi cục HQ CK La LayQuảng Trị 
32BB Chi cục HQ CK Lao BảoQuảng Trị 
32BD Chi cục HQ Khu thương mại Lao BảoQuảng Trị 
32VG Đội Kiẻm soát HQ Quảng TrịQuảng Trị 
45BE Chi cục HQ CK Kà TumTây Ninh 
45BB Chi cục HQ CK Mộc BàiTây Ninh 
45BC Chi cục HQ CK Xa MátTây Ninh 
45F1Chi cục HQ KCN Trảng BàngTây Ninh 
45F2Chi cục HQ KCN Trảng BàngTây Ninh 
45BD Chi cục HQ Phước TânTây Ninh 
27CF Chi cục HQ CK Cảng Thanh HóaThanh Hóa 
27B1Chi cục HQ CK Quốc tế Na MèoThanh Hóa 
27B2Chi cục HQ CK Quốc tế Na MèoThanh Hóa 
27PE Chi cục HQ Nam ĐịnhThanh Hóa 
27PC Chi cục HQ Ninh BìnhThanh Hóa 
27NJ Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà NamThanh Hóa 
33BA Chi cục HQ CK A ĐớtThừa Thiên - Huế 
33CF Chi cục HQ CK Cảng Chân MâyThừa Thiên - Huế 
33CC Chi cục HQ CK Cảng Thuận AnThừa Thiên - Huế 
33PD Chi cục HQ Thủy AnThừa Thiên - Huế